S. Eto'o
30
4
5

Samuel Eto'o

ST 119

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
88

LM
112

CM
104

RM
112

CAM
112

CF
115

LW
114

RW
114

ST
116

Tốc độ
123
Sút
120
Chuyền bóng
105
Rê bóng
120
Phòng thủ
68
Thể chất
109
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 124
Lực sút 118
Sút xa 115
Chọn vị trí 125
Vô lê 117
Penalty 114
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 103
Chuyền dài 99
Đá phạt 111
Sút xoáy 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 119
Khéo léo 123
Thăng bằng 123
Phản ứng 122
Kèm người 70
Lấy bóng 61
Cắt bóng 61
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 106
Thể lực 117
Quyết đoán 107
Nhảy 114
Bình tĩnh 125
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3251
Sức mạnh 106
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 124
Lực sút 118
Đánh đầu 109
Sút xa 115
Vô lê 117
Chọn vị trí 125
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)