S. Eto'o
25
4
5

Samuel Eto'o

ST 108

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 45 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
68

RB
75

CB
68

LB
75

LWB
79

RWB
79

CDM
75

LM
101

CM
92

RM
101

CAM
100

CF
103

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
113
Sút
110
Chuyền bóng
94
Rê bóng
108
Phòng thủ
52
Thể chất
100
Tốc độ 113
Tăng tốc 113
Dứt điểm 115
Lực sút 106
Sút xa 107
Chọn vị trí 114
Vô lê 110
Penalty 108
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 96
Chuyền dài 92
Đá phạt 103
Sút xoáy 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Khéo léo 114
Thăng bằng 111
Phản ứng 111
Kèm người 54
Lấy bóng 43
Cắt bóng 48
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 98
Thể lực 108
Quyết đoán 98
Nhảy 104
Bình tĩnh 114
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 14
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2902
Sức mạnh 98
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Rê bóng 111
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 115
Lực sút 106
Đánh đầu 98
Sút xa 107
Vô lê 110
Chọn vị trí 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)