S. Eto'o
26
4
5

Samuel Eto'o

ST 112

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
78

RB
84

CB
78

LB
84

LWB
87

RWB
87

CDM
84

LM
107

CM
98

RM
107

CAM
106

CF
109

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
119
Sút
115
Chuyền bóng
102
Rê bóng
112
Phòng thủ
66
Thể chất
104
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Sút xa 112
Chọn vị trí 118
Vô lê 113
Penalty 115
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 102
Chuyền dài 99
Đá phạt 110
Sút xoáy 117
Rê bóng 113
Giữ bóng 110
Khéo léo 119
Thăng bằng 117
Phản ứng 113
Kèm người 73
Lấy bóng 56
Cắt bóng 58
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 100
Thể lực 114
Quyết đoán 102
Nhảy 108
Bình tĩnh 120
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3096
Sức mạnh 100
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Đánh đầu 105
Sút xa 112
Vô lê 113
Chọn vị trí 118
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)