S. Eto'o
41
5
5

Samuel Eto'o

ST 122
LW 122

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
90

RB
97

CB
90

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
96

LM
118

CM
109

RM
118

CAM
117

CF
119

LW
119

RW
119

ST
119

Tốc độ
129
Sút
125
Chuyền bóng
113
Rê bóng
124
Phòng thủ
79
Thể chất
114
Tốc độ 129
Tăng tốc 129
Dứt điểm 129
Lực sút 123
Sút xa 121
Chọn vị trí 128
Vô lê 123
Penalty 124
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 116
Chuyền dài 108
Đá phạt 119
Sút xoáy 127
Rê bóng 125
Giữ bóng 120
Khéo léo 130
Thăng bằng 129
Phản ứng 124
Kèm người 82
Lấy bóng 74
Cắt bóng 72
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 110
Thể lực 125
Quyết đoán 113
Nhảy 119
Bình tĩnh 130
TM đổ người 34
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 3517
Sức mạnh 110
Tăng tốc 129
Tốc độ 132
Rê bóng 127
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 129
Lực sút 123
Đánh đầu 113
Sút xa 121
Vô lê 123
Chọn vị trí 128
Tăng tốc 129
Tốc độ 132
Khéo léo 130
Rê bóng 127
Giữ bóng 120
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 129
Sút xa 121
Chọn vị trí 128
Tầm nhìn 109
Phản ứng 124
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)