G. Buffon
27
2
5

Gianluigi Buffon

GK 118

1

Danh tiếng: Huyền thoại

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
115

SW
63

RB
62

CB
63

LB
62

LWB
63

RWB
63

CDM
68

LM
63

CM
68

RM
63

CAM
66

CF
61

LW
61

RW
61

ST
58

Tốc độ
76
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 68
Tăng tốc 87
Dứt điểm 38
Lực sút 68
Sút xa 40
Chọn vị trí 42
Vô lê 50
Penalty 48
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 48
Chuyền dài 76
Đá phạt 38
Sút xoáy 45
Rê bóng 44
Giữ bóng 75
Khéo léo 101
Thăng bằng 105
Phản ứng 118
Kèm người 53
Lấy bóng 53
Cắt bóng 60
Đánh đầu 48
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 93
Thể lực 75
Quyết đoán 73
Nhảy 111
Bình tĩnh 113
TM đổ người 121
TM bắt bóng 121
TM phát bóng 104
TM phản xạ 119
TM chọn vị trí 119
Chỉ số tổng: 2567
TM đổ người 121
TM bắt bóng 121
TM phát bóng 104
TM chọn vị trí 119
TM phản xạ 119
Phản ứng 118
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma