G. Buffon
25
2
5

Gianluigi Buffon

GK 114

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
111

SW
55

RB
54

CB
55

LB
54

LWB
55

RWB
55

CDM
60

LM
56

CM
61

RM
56

CAM
58

CF
54

LW
54

RW
54

ST
50

Tốc độ
67
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 59
Tăng tốc 80
Dứt điểm 32
Lực sút 58
Sút xa 38
Chọn vị trí 35
Vô lê 41
Penalty 45
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 38
Chuyền dài 70
Đá phạt 34
Sút xoáy 33
Rê bóng 40
Giữ bóng 64
Khéo léo 97
Thăng bằng 98
Phản ứng 112
Kèm người 49
Lấy bóng 42
Cắt bóng 53
Đánh đầu 38
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 85
Thể lực 65
Quyết đoán 70
Nhảy 104
Bình tĩnh 103
TM đổ người 117
TM bắt bóng 115
TM phát bóng 103
TM phản xạ 115
TM chọn vị trí 117
Chỉ số tổng: 2339
TM đổ người 117
TM bắt bóng 115
TM phát bóng 103
TM chọn vị trí 117
TM phản xạ 115
Phản ứng 112
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma