G. Buffon
17
2
5

Gianluigi Buffon

GK 98

77

Danh tiếng: Siêu Sao
Returnees

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 92kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
95

SW
35

RB
34

CB
35

LB
34

LWB
35

RWB
35

CDM
39

LM
41

CM
44

RM
41

CAM
45

CF
42

LW
40

RW
40

ST
38

Tốc độ
52
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 48
Tăng tốc 58
Dứt điểm 24
Lực sút 44
Sút xa 23
Chọn vị trí 30
Vô lê 28
Penalty 31
Chuyền ngắn 43
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 24
Chuyền dài 54
Đá phạt 23
Sút xoáy 25
Rê bóng 31
Giữ bóng 49
Khéo léo 75
Thăng bằng 78
Phản ứng 96
Kèm người 22
Lấy bóng 23
Cắt bóng 28
Đánh đầu 26
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 73
Thể lực 38
Quyết đoán 45
Nhảy 88
Bình tĩnh 94
TM đổ người 99
TM bắt bóng 98
TM phát bóng 88
TM phản xạ 97
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 1799
TM đổ người 99
TM bắt bóng 98
TM phát bóng 88
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 97
Phản ứng 96
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma