G. Buffon
28
2
5

Gianluigi Buffon

GK 123

1

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
120

SW
68

RB
68

CB
68

LB
68

LWB
69

RWB
69

CDM
73

LM
69

CM
74

RM
69

CAM
72

CF
67

LW
67

RW
67

ST
63

Tốc độ
81
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 73
Tăng tốc 93
Dứt điểm 43
Lực sút 73
Sút xa 47
Chọn vị trí 48
Vô lê 53
Penalty 53
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 53
Chuyền dài 81
Đá phạt 43
Sút xoáy 53
Rê bóng 51
Giữ bóng 81
Khéo léo 108
Thăng bằng 113
Phản ứng 124
Kèm người 58
Lấy bóng 59
Cắt bóng 63
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 98
Thể lực 81
Quyết đoán 80
Nhảy 117
Bình tĩnh 125
TM đổ người 125
TM bắt bóng 126
TM phát bóng 107
TM phản xạ 125
TM chọn vị trí 124
Chỉ số tổng: 2763
TM đổ người 125
TM bắt bóng 126
TM phát bóng 107
TM chọn vị trí 124
TM phản xạ 125
Phản ứng 124
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma