G. Buffon
24
2
5

Gianluigi Buffon

GK 113

12

Danh tiếng: Huyền thoại
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
110

SW
55

RB
54

CB
55

LB
54

LWB
55

RWB
55

CDM
58

LM
54

CM
58

RM
54

CAM
57

CF
53

LW
53

RW
53

ST
51

Tốc độ
73
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 65
Tăng tốc 83
Dứt điểm 33
Lực sút 60
Sút xa 33
Chọn vị trí 38
Vô lê 43
Penalty 40
Chuyền ngắn 65
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 36
Chuyền dài 63
Đá phạt 20
Sút xoáy 38
Rê bóng 36
Giữ bóng 61
Khéo léo 98
Thăng bằng 96
Phản ứng 114
Kèm người 50
Lấy bóng 43
Cắt bóng 51
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 83
Thể lực 63
Quyết đoán 69
Nhảy 107
Bình tĩnh 106
TM đổ người 114
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 98
TM phản xạ 113
TM chọn vị trí 116
Chỉ số tổng: 2308
TM đổ người 114
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 98
TM chọn vị trí 116
TM phản xạ 113
Phản ứng 114
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma