G. Buffon
13
2
5

Gianluigi Buffon

GK 89

77

Danh tiếng: Siêu Sao
Other Teams 1

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
86

SW
32

RB
30

CB
32

LB
30

LWB
31

RWB
31

CDM
37

LM
36

CM
41

RM
36

CAM
40

CF
37

LW
35

RW
35

ST
33

Tốc độ
43
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 46
Tăng tốc 40
Dứt điểm 21
Lực sút 46
Sút xa 19
Chọn vị trí 23
Vô lê 26
Penalty 32
Chuyền ngắn 46
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 16
Chuyền dài 46
Đá phạt 24
Sút xoáy 23
Rê bóng 32
Giữ bóng 37
Khéo léo 71
Thăng bằng 76
Phản ứng 84
Kèm người 18
Lấy bóng 19
Cắt bóng 36
Đánh đầu 19
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 71
Thể lực 38
Quyết đoán 45
Nhảy 80
Bình tĩnh 76
TM đổ người 94
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 82
TM phản xạ 86
TM chọn vị trí 92
Chỉ số tổng: 1642
TM đổ người 94
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 82
TM chọn vị trí 92
TM phản xạ 86
Phản ứng 84
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma