G. Buffon
12
2
5

Gianluigi Buffon

GK 84

77

Danh tiếng: Siêu Sao
Other Teams 1

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
81

SW
36

RB
33

CB
36

LB
33

LWB
35

RWB
35

CDM
39

LM
38

CM
41

RM
38

CAM
40

CF
38

LW
37

RW
37

ST
36

Tốc độ
42
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 40
Tăng tốc 46
Dứt điểm 27
Lực sút 48
Sút xa 25
Chọn vị trí 24
Vô lê 29
Penalty 33
Chuyền ngắn 46
Tầm nhìn 58
Tạt bóng 25
Chuyền dài 45
Đá phạt 25
Sút xoáy 31
Rê bóng 37
Giữ bóng 38
Khéo léo 62
Thăng bằng 57
Phản ứng 85
Kèm người 25
Lấy bóng 23
Cắt bóng 38
Đánh đầu 25
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 75
Thể lực 44
Quyết đoán 47
Nhảy 77
Bình tĩnh 76
TM đổ người 82
TM bắt bóng 81
TM phát bóng 79
TM phản xạ 83
TM chọn vị trí 94
Chỉ số tổng: 1653
TM đổ người 82
TM bắt bóng 81
TM phát bóng 79
TM chọn vị trí 94
TM phản xạ 83
Phản ứng 85
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma