G. Buffon
13
2
5

Gianluigi Buffon

GK 88

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Other Teams 1

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
85

SW
28

RB
27

CB
28

LB
27

LWB
28

RWB
28

CDM
32

LM
32

CM
34

RM
32

CAM
34

CF
31

LW
30

RW
30

ST
29

Tốc độ
47
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 45
Tăng tốc 51
Dứt điểm 17
Lực sút 41
Sút xa 15
Chọn vị trí 14
Vô lê 19
Penalty 24
Chuyền ngắn 39
Tầm nhìn 52
Tạt bóng 15
Chuyền dài 38
Đá phạt 15
Sút xoáy 22
Rê bóng 28
Giữ bóng 30
Khéo léo 57
Thăng bằng 51
Phản ứng 82
Kèm người 15
Lấy bóng 13
Cắt bóng 30
Đánh đầu 15
Xoạc bóng 13
Sức mạnh 71
Thể lực 41
Quyết đoán 40
Nhảy 77
Bình tĩnh 73
TM đổ người 91
TM bắt bóng 90
TM phát bóng 76
TM phản xạ 85
TM chọn vị trí 93
Chỉ số tổng: 1478
TM đổ người 91
TM bắt bóng 90
TM phát bóng 76
TM chọn vị trí 93
TM phản xạ 85
Phản ứng 82
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma