G. Buffon
26
2
5

Gianluigi Buffon

GK 117

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
114

SW
58

RB
58

CB
58

LB
58

LWB
59

RWB
59

CDM
63

LM
59

CM
63

RM
59

CAM
61

CF
57

LW
57

RW
57

ST
53

Tốc độ
76
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 68
Tăng tốc 86
Dứt điểm 34
Lực sút 62
Sút xa 38
Chọn vị trí 37
Vô lê 43
Penalty 47
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 40
Chuyền dài 73
Đá phạt 33
Sút xoáy 36
Rê bóng 43
Giữ bóng 65
Khéo léo 103
Thăng bằng 100
Phản ứng 116
Kèm người 52
Lấy bóng 44
Cắt bóng 53
Đánh đầu 42
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 89
Thể lực 71
Quyết đoán 74
Nhảy 108
Bình tĩnh 107
TM đổ người 119
TM bắt bóng 119
TM phát bóng 105
TM phản xạ 119
TM chọn vị trí 119
Chỉ số tổng: 2444
TM đổ người 119
TM bắt bóng 119
TM phát bóng 105
TM chọn vị trí 119
TM phản xạ 119
Phản ứng 116
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma