G. Buffon
15
2
5

Gianluigi Buffon

GK 92

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 94kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
89

SW
29

RB
28

CB
29

LB
28

LWB
30

RWB
30

CDM
33

LM
35

CM
36

RM
35

CAM
36

CF
35

LW
33

RW
33

ST
32

Tốc độ
48
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 46
Tăng tốc 53
Dứt điểm 23
Lực sút 42
Sút xa 16
Chọn vị trí 19
Vô lê 18
Penalty 26
Chuyền ngắn 40
Tầm nhìn 55
Tạt bóng 16
Chuyền dài 38
Đá phạt 19
Sút xoáy 24
Rê bóng 29
Giữ bóng 33
Khéo léo 59
Thăng bằng 52
Phản ứng 89
Kèm người 12
Lấy bóng 15
Cắt bóng 31
Đánh đầu 16
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 73
Thể lực 42
Quyết đoán 41
Nhảy 85
Bình tĩnh 83
TM đổ người 97
TM bắt bóng 95
TM phát bóng 76
TM phản xạ 89
TM chọn vị trí 94
Chỉ số tổng: 1560
TM đổ người 97
TM bắt bóng 95
TM phát bóng 76
TM chọn vị trí 94
TM phản xạ 89
Phản ứng 89
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma