G. Buffon
23
2
5

Gianluigi Buffon

GK 113

1

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
110

SW
58

RB
57

CB
58

LB
57

LWB
58

RWB
58

CDM
63

LM
58

CM
63

RM
58

CAM
61

CF
56

LW
56

RW
56

ST
53

Tốc độ
70
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 63
Tăng tốc 82
Dứt điểm 33
Lực sút 63
Sút xa 35
Chọn vị trí 37
Vô lê 45
Penalty 43
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 43
Chuyền dài 71
Đá phạt 33
Sút xoáy 40
Rê bóng 39
Giữ bóng 70
Khéo léo 96
Thăng bằng 100
Phản ứng 113
Kèm người 48
Lấy bóng 48
Cắt bóng 55
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 88
Thể lực 70
Quyết đoán 68
Nhảy 106
Bình tĩnh 108
TM đổ người 116
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 99
TM phản xạ 114
TM chọn vị trí 114
Chỉ số tổng: 2397
TM đổ người 116
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 99
TM chọn vị trí 114
TM phản xạ 114
Phản ứng 113
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma