G. Buffon
6
2
5

Gianluigi Buffon

GK 71

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Other Teams 1

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
68

SW
24

RB
22

CB
24

LB
22

LWB
23

RWB
23

CDM
28

LM
27

CM
30

RM
27

CAM
29

CF
27

LW
25

RW
25

ST
26

Tốc độ
29
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 27
Tăng tốc 32
Dứt điểm 16
Lực sút 49
Sút xa 14
Chọn vị trí 13
Vô lê 18
Penalty 22
Chuyền ngắn 35
Tầm nhìn 47
Tạt bóng 14
Chuyền dài 34
Đá phạt 14
Sút xoáy 20
Rê bóng 26
Giữ bóng 27
Khéo léo 47
Thăng bằng 46
Phản ứng 70
Kèm người 14
Lấy bóng 12
Cắt bóng 27
Đánh đầu 14
Xoạc bóng 12
Sức mạnh 60
Thể lực 33
Quyết đoán 36
Nhảy 64
Bình tĩnh 65
TM đổ người 69
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 64
TM phản xạ 69
TM chọn vị trí 82
Chỉ số tổng: 1259
TM đổ người 69
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 64
TM chọn vị trí 82
TM phản xạ 69
Phản ứng 70
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma