G. Buffon
20
2
5

Gianluigi Buffon

GK 104

1

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 06 - 26

Level:
Thẻ:
Team:

GK
101

SW
35

RB
34

CB
35

LB
34

LWB
36

RWB
36

CDM
41

LM
44

CM
46

RM
44

CAM
47

CF
43

LW
43

RW
43

ST
40

Tốc độ
62
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 57
Tăng tốc 71
Dứt điểm 25
Lực sút 43
Sút xa 22
Chọn vị trí 32
Vô lê 31
Penalty 37
Chuyền ngắn 44
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 21
Chuyền dài 59
Đá phạt 16
Sút xoáy 29
Rê bóng 30
Giữ bóng 48
Khéo léo 93
Thăng bằng 96
Phản ứng 100
Kèm người 20
Lấy bóng 13
Cắt bóng 34
Đánh đầu 24
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 77
Thể lực 50
Quyết đoán 64
Nhảy 97
Bình tĩnh 79
TM đổ người 105
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 91
TM phản xạ 108
TM chọn vị trí 107
Chỉ số tổng: 1913
TM đổ người 105
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 91
TM chọn vị trí 107
TM phản xạ 108
Phản ứng 100
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma