G. Buffon
20
2
5

Gianluigi Buffon

GK 105

1

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 91kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 07 - 27

Level:
Thẻ:
Team:

GK
102

SW
45

RB
43

CB
45

LB
43

LWB
43

RWB
43

CDM
49

LM
48

CM
52

RM
48

CAM
52

CF
48

LW
47

RW
47

ST
45

Tốc độ
62
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 59
Tăng tốc 68
Dứt điểm 24
Lực sút 53
Sút xa 30
Chọn vị trí 39
Vô lê 46
Penalty 45
Chuyền ngắn 45
Tầm nhìn 77
Tạt bóng 25
Chuyền dài 64
Đá phạt 26
Sút xoáy 36
Rê bóng 36
Giữ bóng 59
Khéo léo 96
Thăng bằng 93
Phản ứng 104
Kèm người 33
Lấy bóng 33
Cắt bóng 37
Đánh đầu 29
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 80
Thể lực 53
Quyết đoán 71
Nhảy 97
Bình tĩnh 93
TM đổ người 106
TM bắt bóng 105
TM phát bóng 97
TM phản xạ 106
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 2106
TM đổ người 106
TM bắt bóng 105
TM phát bóng 97
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 106
Phản ứng 104
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma