G. Buffon
25
2
5

Gianluigi Buffon

GK 115

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 28/01/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 23-43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
112

SW
57

RB
57

CB
57

LB
57

LWB
57

RWB
57

CDM
61

LM
57

CM
61

RM
57

CAM
60

CF
55

LW
55

RW
55

ST
52

Tốc độ
74
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 66
Tăng tốc 84
Dứt điểm 33
Lực sút 59
Sút xa 37
Chọn vị trí 36
Vô lê 42
Penalty 44
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 39
Chuyền dài 71
Đá phạt 32
Sút xoáy 35
Rê bóng 42
Giữ bóng 64
Khéo léo 102
Thăng bằng 98
Phản ứng 114
Kèm người 49
Lấy bóng 43
Cắt bóng 53
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 85
Thể lực 68
Quyết đoán 73
Nhảy 106
Bình tĩnh 105
TM đổ người 118
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 102
TM phản xạ 116
TM chọn vị trí 116
Chỉ số tổng: 2385
TM đổ người 118
TM bắt bóng 116
TM phát bóng 102
TM chọn vị trí 116
TM phản xạ 116
Phản ứng 114
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của G. Buffon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Parma
2019 - 2021: Juventus
2018 - 2019: Paris Saint-Germain
2001 - 2018: Juventus
1994 - 2001: Parma