Raphinha
16
5
4

Raphinha

RM 87
RW 88

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
64

RB
70

CB
64

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
71

LM
84

CM
80

RM
84

CAM
83

CF
84

LW
85

RW
85

ST
80

Tốc độ
96
Sút
83
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
59
Thể chất
79
Tốc độ 96
Tăng tốc 96
Dứt điểm 81
Lực sút 88
Sút xa 83
Chọn vị trí 88
Vô lê 80
Penalty 80
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 85
Chuyền dài 78
Đá phạt 82
Sút xoáy 88
Rê bóng 92
Giữ bóng 89
Khéo léo 94
Thăng bằng 86
Phản ứng 88
Kèm người 56
Lấy bóng 64
Cắt bóng 64
Đánh đầu 56
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 72
Thể lực 90
Quyết đoán 83
Nhảy 81
Bình tĩnh 85
TM đổ người 23
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 27
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2464
Thể lực 90
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Rê bóng 93
Giữ bóng 89
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 81
Chuyền dài 78
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 84
Phản ứng 88
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 94
Rê bóng 93
Giữ bóng 89
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 81
Sút xa 83
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 84
Phản ứng 88
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí