Raphinha
28
5
4

Raphinha

LW 116
RW 116
CAM 116

11

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 01 - 41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
79

RB
89

CB
79

LB
89

LWB
93

RWB
93

CDM
90

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
113

CF
112

LW
113

RW
113

ST
108

Tốc độ
119
Sút
112
Chuyền bóng
115
Rê bóng
117
Phòng thủ
67
Thể chất
102
Tốc độ 118
Tăng tốc 121
Dứt điểm 109
Lực sút 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 118
Vô lê 107
Penalty 106
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 119
Chuyền dài 113
Đá phạt 108
Sút xoáy 117
Rê bóng 118
Giữ bóng 116
Khéo léo 120
Thăng bằng 112
Phản ứng 117
Kèm người 64
Lấy bóng 68
Cắt bóng 64
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 98
Thể lực 113
Quyết đoán 99
Nhảy 99
Bình tĩnh 118
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3162
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 109
Sút xa 118
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 120
Phản ứng 117
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 109
Sút xa 118
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 120
Phản ứng 117
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 109
Chuyền dài 113
Sút xa 118
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 120
Phản ứng 117
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí