Raphinha
22
5
3

Raphinha

RW 105
RM 105

19

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
71

RB
81

CB
71

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
81

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
101

CF
101

LW
102

RW
102

ST
97

Tốc độ
110
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
61
Thể chất
93
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 102
Lực sút 106
Sút xa 97
Chọn vị trí 102
Vô lê 91
Penalty 93
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 106
Chuyền dài 95
Đá phạt 99
Sút xoáy 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Khéo léo 109
Thăng bằng 101
Phản ứng 105
Kèm người 56
Lấy bóng 63
Cắt bóng 65
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 88
Thể lực 104
Quyết đoán 93
Nhảy 92
Bình tĩnh 102
TM đổ người 19
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2847
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 102
Sút xa 97
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 103
Phản ứng 105
Thể lực 104
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 102
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 103
Phản ứng 105
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí