Raphinha
22
5
3

Raphinha

RM 104
RW 104

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 18-38

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
70

RB
79

CB
70

LB
79

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
101

CM
95

RM
101

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
95

Tốc độ
109
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
60
Thể chất
91
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 103
Lực sút 108
Sút xa 99
Chọn vị trí 101
Vô lê 88
Penalty 96
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 103
Chuyền dài 96
Đá phạt 97
Sút xoáy 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 102
Phản ứng 103
Kèm người 53
Lấy bóng 65
Cắt bóng 66
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 85
Thể lực 103
Quyết đoán 95
Nhảy 90
Bình tĩnh 100
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 25
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2823
Thể lực 103
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 105
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 103
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 105
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 103
Sút xa 99
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí