Raphinha
25
5
4

Raphinha

RW 110
LW 110

22

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
75

RB
84

CB
75

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
106

CM
100

RM
106

CAM
106

CF
106

LW
107

RW
107

ST
103

Tốc độ
116
Sút
107
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
63
Thể chất
98
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 108
Lực sút 113
Sút xa 108
Chọn vị trí 106
Vô lê 97
Penalty 99
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 110
Chuyền dài 103
Đá phạt 105
Sút xoáy 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Khéo léo 113
Thăng bằng 107
Phản ứng 109
Kèm người 58
Lấy bóng 64
Cắt bóng 65
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 95
Thể lực 105
Quyết đoán 99
Nhảy 98
Bình tĩnh 109
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2973
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Khéo léo 113
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 108
Sút xa 108
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 109
Phản ứng 109
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Khéo léo 113
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 108
Sút xa 108
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 109
Phản ứng 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí