Raphinha
14
5
3

Raphinha

RM 83
RW 83
LM 83

7

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
60

RB
67

CB
60

LB
67

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
80

CM
75

RM
80

CAM
79

CF
79

LW
80

RW
80

ST
76

Tốc độ
92
Sút
78
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
56
Thể chất
75
Tốc độ 92
Tăng tốc 93
Dứt điểm 77
Lực sút 84
Sút xa 78
Chọn vị trí 83
Vô lê 77
Penalty 77
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 80
Chuyền dài 72
Đá phạt 77
Sút xoáy 85
Rê bóng 86
Giữ bóng 84
Khéo léo 90
Thăng bằng 83
Phản ứng 84
Kèm người 53
Lấy bóng 61
Cắt bóng 61
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 69
Thể lực 85
Quyết đoán 78
Nhảy 77
Bình tĩnh 83
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 24
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2334
Thể lực 85
Tăng tốc 93
Tốc độ 95
Rê bóng 88
Giữ bóng 84
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 77
Chuyền dài 72
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 79
Phản ứng 84
Tăng tốc 93
Tốc độ 95
Khéo léo 90
Rê bóng 88
Giữ bóng 84
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 77
Sút xa 78
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 79
Phản ứng 84
Thể lực 85
Tăng tốc 93
Tốc độ 95
Rê bóng 88
Giữ bóng 84
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 77
Chuyền dài 72
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 79
Phản ứng 84
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí