Raphinha
10
5
4

Raphinha

RW 77
LW 77

11

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
54

RB
60

CB
54

LB
60

LWB
62

RWB
62

CDM
60

LM
74

CM
70

RM
74

CAM
74

CF
74

LW
74

RW
74

ST
72

Tốc độ
83
Sút
74
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
49
Thể chất
67
Tốc độ 83
Tăng tốc 83
Dứt điểm 75
Lực sút 76
Sút xa 75
Chọn vị trí 77
Vô lê 67
Penalty 72
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 75
Chuyền dài 68
Đá phạt 73
Sút xoáy 76
Rê bóng 80
Giữ bóng 79
Khéo léo 81
Thăng bằng 73
Phản ứng 77
Kèm người 46
Lấy bóng 51
Cắt bóng 52
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 60
Thể lực 79
Quyết đoán 71
Nhảy 76
Bình tĩnh 75
TM đổ người 10
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2113
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Khéo léo 81
Rê bóng 82
Giữ bóng 79
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Sút xa 75
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 76
Phản ứng 77
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Khéo léo 81
Rê bóng 82
Giữ bóng 79
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Sút xa 75
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 76
Phản ứng 77
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí