Raphinha
15
5
3

Raphinha

RW 90
LW 90

7

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
60

RB
68

CB
60

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
69

LM
86

CM
80

RM
86

CAM
85

CF
85

LW
87

RW
87

ST
81

Tốc độ
99
Sút
84
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
53
Thể chất
75
Tốc độ 98
Tăng tốc 102
Dứt điểm 81
Lực sút 91
Sút xa 87
Chọn vị trí 88
Vô lê 79
Penalty 81
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 85
Chuyền dài 77
Đá phạt 80
Sút xoáy 92
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Khéo léo 98
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 53
Lấy bóng 57
Cắt bóng 58
Đánh đầu 52
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 66
Thể lực 89
Quyết đoán 81
Nhảy 81
Bình tĩnh 89
TM đổ người 11
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2403
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Khéo léo 98
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 81
Sút xa 87
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 81
Phản ứng 91
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Khéo léo 98
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 81
Sút xa 87
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 81
Phản ứng 91
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí