Raphinha
17
5
3

Raphinha

RW 94
LW 94

7

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
62

RB
72

CB
62

LB
72

LWB
76

RWB
76

CDM
72

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
90

CF
90

LW
91

RW
91

ST
85

Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
55
Thể chất
78
Tốc độ 104
Tăng tốc 106
Dứt điểm 88
Lực sút 98
Sút xa 90
Chọn vị trí 91
Vô lê 78
Penalty 85
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 92
Chuyền dài 82
Đá phạt 87
Sút xoáy 97
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Khéo léo 99
Thăng bằng 91
Phản ứng 95
Kèm người 51
Lấy bóng 60
Cắt bóng 61
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 69
Thể lực 93
Quyết đoán 84
Nhảy 79
Bình tĩnh 92
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2522
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Khéo léo 99
Rê bóng 100
Giữ bóng 96
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 88
Sút xa 90
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 89
Phản ứng 95
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Khéo léo 99
Rê bóng 100
Giữ bóng 96
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 88
Sút xa 90
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 89
Phản ứng 95
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí