Raphinha
30
5
4

Raphinha

LW 122
RW 122
CAM 122

11

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
92

RB
98

CB
92

LB
98

LWB
102

RWB
102

CDM
99

LM
118

CM
114

RM
118

CAM
118

CF
118

LW
118

RW
118

ST
115

Tốc độ
125
Sút
119
Chuyền bóng
121
Rê bóng
122
Phòng thủ
83
Thể chất
111
Tốc độ 125
Tăng tốc 127
Dứt điểm 117
Lực sút 122
Sút xa 123
Chọn vị trí 122
Vô lê 116
Penalty 122
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 123
Chuyền dài 121
Đá phạt 119
Sút xoáy 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 118
Khéo léo 124
Thăng bằng 117
Phản ứng 121
Kèm người 78
Lấy bóng 88
Cắt bóng 73
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 105
Thể lực 121
Quyết đoán 114
Nhảy 112
Bình tĩnh 122
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 25
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3427
Tăng tốc 127
Tốc độ 128
Khéo léo 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 118
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 117
Sút xa 123
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 122
Phản ứng 121
Tăng tốc 127
Tốc độ 128
Khéo léo 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 118
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 117
Sút xa 123
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 122
Phản ứng 121
Tăng tốc 127
Tốc độ 128
Khéo léo 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 117
Chuyền dài 121
Sút xa 123
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 122
Phản ứng 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí