Raphinha
13
5
3

Raphinha

RW 84
LW 84

7

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
61

RB
68

CB
61

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
80

CM
76

RM
80

CAM
80

CF
80

LW
81

RW
81

ST
76

Tốc độ
93
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
57
Thể chất
76
Tốc độ 93
Tăng tốc 94
Dứt điểm 76
Lực sút 85
Sút xa 79
Chọn vị trí 84
Vô lê 78
Penalty 78
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 81
Chuyền dài 73
Đá phạt 78
Sút xoáy 86
Rê bóng 87
Giữ bóng 85
Khéo léo 91
Thăng bằng 84
Phản ứng 85
Kèm người 54
Lấy bóng 62
Cắt bóng 62
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 70
Thể lực 86
Quyết đoán 79
Nhảy 78
Bình tĩnh 84
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 25
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2366
Tăng tốc 94
Tốc độ 96
Khéo léo 91
Rê bóng 89
Giữ bóng 85
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 76
Sút xa 79
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 80
Phản ứng 85
Tăng tốc 94
Tốc độ 96
Khéo léo 91
Rê bóng 89
Giữ bóng 85
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 76
Sút xa 79
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 80
Phản ứng 85
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí