Raphinha
28
5
4

Raphinha

LW 118
RW 118
CAM 118

11

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 25 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
81

RB
90

CB
81

LB
90

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
120
Sút
114
Chuyền bóng
114
Rê bóng
117
Phòng thủ
70
Thể chất
102
Tốc độ 120
Tăng tốc 122
Dứt điểm 114
Lực sút 118
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Vô lê 105
Penalty 105
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 116
Chuyền dài 112
Đá phạt 109
Sút xoáy 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 117
Khéo léo 118
Thăng bằng 111
Phản ứng 116
Kèm người 66
Lấy bóng 71
Cắt bóng 68
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 99
Thể lực 112
Quyết đoán 101
Nhảy 101
Bình tĩnh 117
TM đổ người 20
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3180
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 114
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 119
Phản ứng 116
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 114
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 119
Phản ứng 116
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 114
Chuyền dài 112
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 119
Phản ứng 116
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí