Raphinha
22
5
4

Raphinha

RW 110

11

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 17 - 37

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
76

RB
85

CB
76

LB
85

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
107

CF
106

LW
107

RW
107

ST
102

Tốc độ
114
Sút
103
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
65
Thể chất
98
Tốc độ 114
Tăng tốc 115
Dứt điểm 102
Lực sút 110
Sút xa 104
Chọn vị trí 112
Vô lê 97
Penalty 96
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 112
Chuyền dài 105
Đá phạt 103
Sút xoáy 112
Rê bóng 112
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 105
Phản ứng 111
Kèm người 63
Lấy bóng 64
Cắt bóng 68
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 95
Thể lực 109
Quyết đoán 96
Nhảy 98
Bình tĩnh 108
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3002
Tăng tốc 115
Tốc độ 117
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 102
Sút xa 104
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí