Raphinha
18
5
4

Raphinha

RW 96

11

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 14/12/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
74

RB
79

CB
74

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
93

CM
89

RM
93

CAM
92

CF
93

LW
93

RW
93

ST
91

Tốc độ
103
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
69
Thể chất
87
Tốc độ 103
Tăng tốc 103
Dứt điểm 92
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 96
Vô lê 87
Penalty 92
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 94
Chuyền dài 88
Đá phạt 93
Sút xoáy 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Khéo léo 101
Thăng bằng 93
Phản ứng 97
Kèm người 64
Lấy bóng 71
Cắt bóng 71
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 80
Thể lực 99
Quyết đoán 90
Nhảy 96
Bình tĩnh 94
TM đổ người 30
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 34
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2774
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Khéo léo 101
Rê bóng 102
Giữ bóng 98
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 92
Sút xa 93
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 94
Phản ứng 97
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Raphinha

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Leeds United
2019 - 2020: Stade Rennais
2018 - 2019: Sporting CP
2016 - 2018: Vitória de Guimarães
2016 - 2016: Vitória de Guimarães
2015 - 2016: Avaí