Ronaldo
30
5
5

Ronaldo

ST 115

18

Danh tiếng: Huyền thoại
Medalist

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
74

RB
82

CB
74

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
81

LM
109

CM
100

RM
109

CAM
109

CF
112

LW
111

RW
111

ST
112

Tốc độ
121
Sút
115
Chuyền bóng
100
Rê bóng
119
Phòng thủ
60
Thể chất
102
Tốc độ 121
Tăng tốc 122
Dứt điểm 120
Lực sút 112
Sút xa 112
Chọn vị trí 120
Vô lê 113
Penalty 109
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 97
Chuyền dài 95
Đá phạt 100
Sút xoáy 115
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Khéo léo 120
Thăng bằng 121
Phản ứng 117
Kèm người 56
Lấy bóng 57
Cắt bóng 53
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 105
Thể lực 111
Quyết đoán 84
Nhảy 103
Bình tĩnh 120
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3067
Sức mạnh 105
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 120
Lực sút 112
Đánh đầu 105
Sút xa 112
Vô lê 113
Chọn vị trí 120
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro