Ronaldo
23
5
5

Ronaldo

ST 100

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
67

LM
93

CM
84

RM
93

CAM
93

CF
96

LW
95

RW
95

ST
97

Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
85
Rê bóng
104
Phòng thủ
49
Thể chất
87
Tốc độ 107
Tăng tốc 109
Dứt điểm 109
Lực sút 100
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Vô lê 99
Penalty 95
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 82
Chuyền dài 81
Đá phạt 89
Sút xoáy 96
Rê bóng 109
Giữ bóng 99
Khéo léo 100
Thăng bằng 105
Phản ứng 101
Kèm người 42
Lấy bóng 48
Cắt bóng 44
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 96
Thể lực 91
Quyết đoán 61
Nhảy 91
Bình tĩnh 101
TM đổ người 8
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2606
Sức mạnh 96
Tăng tốc 109
Tốc độ 110
Rê bóng 107
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 109
Lực sút 100
Đánh đầu 95
Sút xa 93
Vô lê 99
Chọn vị trí 95
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro