Ronaldo
28
5
5

Ronaldo

ST 114

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 04 - 34

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
109

CM
101

RM
109

CAM
109

CF
111

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
120
Sút
116
Chuyền bóng
102
Rê bóng
118
Phòng thủ
67
Thể chất
104
Tốc độ 120
Tăng tốc 121
Dứt điểm 121
Lực sút 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 118
Vô lê 112
Penalty 114
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 98
Chuyền dài 98
Đá phạt 106
Sút xoáy 114
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Khéo léo 120
Thăng bằng 122
Phản ứng 115
Kèm người 59
Lấy bóng 65
Cắt bóng 67
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 108
Thể lực 112
Quyết đoán 88
Nhảy 104
Bình tĩnh 122
TM đổ người 21
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 31
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 3165
Sức mạnh 108
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 121
Lực sút 111
Đánh đầu 106
Sút xa 111
Vô lê 112
Chọn vị trí 118
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro