Ronaldo
27
5
5

Ronaldo

ST 109

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 55 - Lẻ 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
69

RB
77

CB
69

LB
77

LWB
80

RWB
80

CDM
76

LM
103

CM
94

RM
103

CAM
103

CF
105

LW
105

RW
105

ST
106

Tốc độ
115
Sút
108
Chuyền bóng
95
Rê bóng
113
Phòng thủ
54
Thể chất
99
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 115
Lực sút 103
Sút xa 101
Chọn vị trí 113
Vô lê 108
Penalty 102
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 92
Chuyền dài 93
Đá phạt 93
Sút xoáy 107
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Khéo léo 115
Thăng bằng 116
Phản ứng 111
Kèm người 52
Lấy bóng 49
Cắt bóng 46
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 102
Thể lực 106
Quyết đoán 85
Nhảy 100
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2904
Sức mạnh 102
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 115
Lực sút 103
Đánh đầu 100
Sút xa 101
Vô lê 108
Chọn vị trí 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro