Ronaldo
18
5
5

Ronaldo

ST 89

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Tournament Champions

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
56

RB
62

CB
56

LB
62

LWB
65

RWB
65

CDM
61

LM
83

CM
76

RM
83

CAM
84

CF
86

LW
85

RW
85

ST
86

Tốc độ
94
Sút
90
Chuyền bóng
77
Rê bóng
92
Phòng thủ
46
Thể chất
75
Tốc độ 96
Tăng tốc 93
Dứt điểm 92
Lực sút 88
Sút xa 86
Chọn vị trí 91
Vô lê 93
Penalty 92
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 68
Chuyền dài 68
Đá phạt 86
Sút xoáy 86
Rê bóng 94
Giữ bóng 88
Khéo léo 95
Thăng bằng 89
Phản ứng 96
Kèm người 42
Lấy bóng 43
Cắt bóng 44
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 85
Thể lực 78
Quyết đoán 50
Nhảy 79
Bình tĩnh 93
TM đổ người 8
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2358
Sức mạnh 85
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 92
Lực sút 88
Đánh đầu 83
Sút xa 86
Vô lê 93
Chọn vị trí 91
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro