Ronaldo
32
5
5

Ronaldo

ST 120

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
83

RB
90

CB
83

LB
90

LWB
94

RWB
94

CDM
89

LM
115

CM
106

RM
115

CAM
115

CF
117

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
124
Sút
122
Chuyền bóng
109
Rê bóng
123
Phòng thủ
69
Thể chất
111
Tốc độ 125
Tăng tốc 124
Dứt điểm 125
Lực sút 120
Sút xa 120
Chọn vị trí 125
Vô lê 120
Penalty 120
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 110
Chuyền dài 100
Đá phạt 104
Sút xoáy 123
Rê bóng 125
Giữ bóng 120
Khéo léo 122
Thăng bằng 126
Phản ứng 120
Kèm người 66
Lấy bóng 68
Cắt bóng 63
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 112
Thể lực 120
Quyết đoán 98
Nhảy 113
Bình tĩnh 127
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3306
Sức mạnh 112
Tăng tốc 124
Tốc độ 127
Rê bóng 126
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 125
Lực sút 120
Đánh đầu 113
Sút xa 120
Vô lê 120
Chọn vị trí 125
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro