Ronaldo
43
5
5

Ronaldo

ST 124

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
89

RB
96

CB
89

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
119

CM
111

RM
119

CAM
119

CF
121

LW
121

RW
121

ST
121

Tốc độ
131
Sút
126
Chuyền bóng
112
Rê bóng
128
Phòng thủ
77
Thể chất
115
Tốc độ 131
Tăng tốc 131
Dứt điểm 131
Lực sút 122
Sút xa 120
Chọn vị trí 129
Vô lê 122
Penalty 126
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 108
Chuyền dài 109
Đá phạt 117
Sút xoáy 130
Rê bóng 131
Giữ bóng 123
Khéo léo 131
Thăng bằng 133
Phản ứng 126
Kèm người 70
Lấy bóng 77
Cắt bóng 76
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 117
Thể lực 124
Quyết đoán 100
Nhảy 115
Bình tĩnh 133
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 35
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3515
Sức mạnh 117
Tăng tốc 131
Tốc độ 134
Rê bóng 131
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 131
Lực sút 122
Đánh đầu 115
Sút xa 120
Vô lê 122
Chọn vị trí 129
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro