Ronaldo
32
5
5

Ronaldo

ST 119

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 09 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
79

RB
87

CB
79

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
87

LM
113

CM
104

RM
113

CAM
113

CF
116

LW
115

RW
115

ST
116

Tốc độ
125
Sút
121
Chuyền bóng
105
Rê bóng
123
Phòng thủ
65
Thể chất
106
Tốc độ 125
Tăng tốc 125
Dứt điểm 125
Lực sút 117
Sút xa 117
Chọn vị trí 123
Vô lê 119
Penalty 121
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 102
Chuyền dài 100
Đá phạt 109
Sút xoáy 119
Rê bóng 126
Giữ bóng 120
Khéo léo 124
Thăng bằng 126
Phản ứng 121
Kèm người 60
Lấy bóng 63
Cắt bóng 62
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 108
Thể lực 116
Quyết đoán 92
Nhảy 108
Bình tĩnh 126
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3231
Sức mạnh 108
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Rê bóng 126
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 125
Lực sút 117
Đánh đầu 108
Sút xa 117
Vô lê 119
Chọn vị trí 123
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro