Ronaldo
19
5
5

Ronaldo

ST 93

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
59

RB
65

CB
59

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
64

LM
87

CM
80

RM
87

CAM
88

CF
90

LW
89

RW
89

ST
90

Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
80
Rê bóng
96
Phòng thủ
49
Thể chất
78
Tốc độ 97
Tăng tốc 99
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Sút xa 90
Chọn vị trí 93
Vô lê 94
Penalty 91
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 74
Chuyền dài 75
Đá phạt 85
Sút xoáy 76
Rê bóng 98
Giữ bóng 97
Khéo léo 91
Thăng bằng 87
Phản ứng 96
Kèm người 43
Lấy bóng 50
Cắt bóng 43
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 89
Thể lực 84
Quyết đoán 46
Nhảy 85
Bình tĩnh 91
TM đổ người 7
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2409
Sức mạnh 89
Tăng tốc 99
Tốc độ 100
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Đánh đầu 86
Sút xa 90
Vô lê 94
Chọn vị trí 93
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro