Ronaldo
25
5
5

Ronaldo

ST 112

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Rabbit Year Limited

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
78

LM
105

CM
95

RM
105

CAM
105

CF
108

LW
107

RW
107

ST
109

Tốc độ
118
Sút
112
Chuyền bóng
96
Rê bóng
115
Phòng thủ
57
Thể chất
100
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 119
Lực sút 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 116
Vô lê 110
Penalty 101
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 93
Chuyền dài 89
Đá phạt 94
Sút xoáy 111
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Khéo léo 117
Thăng bằng 118
Phản ứng 113
Kèm người 51
Lấy bóng 55
Cắt bóng 52
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 105
Thể lực 107
Quyết đoán 80
Nhảy 101
Bình tĩnh 118
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 18
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2961
Sức mạnh 105
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 119
Lực sút 107
Đánh đầu 103
Sút xa 105
Vô lê 110
Chọn vị trí 116
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro