Ronaldo
26
5
5

Ronaldo

ST 108

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Tiger Year Limited

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
69

RB
76

CB
69

LB
76

LWB
80

RWB
80

CDM
75

LM
101

CM
92

RM
101

CAM
101

CF
104

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
113
Sút
109
Chuyền bóng
92
Rê bóng
111
Phòng thủ
53
Thể chất
98
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Sút xa 105
Chọn vị trí 112
Vô lê 104
Penalty 105
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 88
Chuyền dài 85
Đá phạt 109
Sút xoáy 107
Rê bóng 114
Giữ bóng 106
Khéo léo 112
Thăng bằng 115
Phản ứng 111
Kèm người 44
Lấy bóng 47
Cắt bóng 54
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 102
Thể lực 104
Quyết đoán 84
Nhảy 98
Bình tĩnh 116
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2889
Sức mạnh 102
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 114
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Đánh đầu 101
Sút xa 105
Vô lê 104
Chọn vị trí 112
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro