Ronaldo
20
5
5

Ronaldo

ST 91

9

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
54

RB
61

CB
54

LB
61

LWB
64

RWB
64

CDM
60

LM
84

CM
77

RM
84

CAM
85

CF
88

LW
86

RW
86

ST
88

Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
79
Rê bóng
92
Phòng thủ
43
Thể chất
74
Tốc độ 95
Tăng tốc 95
Dứt điểm 95
Lực sút 91
Sút xa 88
Chọn vị trí 93
Vô lê 92
Penalty 87
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 73
Chuyền dài 71
Đá phạt 88
Sút xoáy 85
Rê bóng 94
Giữ bóng 93
Khéo léo 89
Thăng bằng 83
Phản ứng 93
Kèm người 37
Lấy bóng 42
Cắt bóng 39
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 83
Thể lực 79
Quyết đoán 45
Nhảy 80
Bình tĩnh 87
TM đổ người 8
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2332
Sức mạnh 83
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 95
Lực sút 91
Đánh đầu 82
Sút xa 88
Vô lê 92
Chọn vị trí 93
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro