Ronaldo
31
5
5

Ronaldo

ST 117

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
77

RB
85

CB
77

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
84

LM
111

CM
102

RM
111

CAM
111

CF
114

LW
113

RW
113

ST
114

Tốc độ
123
Sút
119
Chuyền bóng
102
Rê bóng
121
Phòng thủ
63
Thể chất
105
Tốc độ 123
Tăng tốc 124
Dứt điểm 124
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 122
Vô lê 116
Penalty 119
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 99
Chuyền dài 99
Đá phạt 108
Sút xoáy 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 117
Khéo léo 123
Thăng bằng 124
Phản ứng 120
Kèm người 58
Lấy bóng 61
Cắt bóng 59
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 107
Thể lực 115
Quyết đoán 89
Nhảy 106
Bình tĩnh 124
TM đổ người 24
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 25
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3201
Sức mạnh 107
Tăng tốc 124
Tốc độ 126
Rê bóng 124
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 124
Lực sút 115
Đánh đầu 107
Sút xa 115
Vô lê 116
Chọn vị trí 122
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro