Ronaldo
28
5
5

Ronaldo

ST 110

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
67

RB
74

CB
67

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
73

LM
102

CM
92

RM
102

CAM
102

CF
105

LW
104

RW
104

ST
107

Tốc độ
114
Sút
110
Chuyền bóng
90
Rê bóng
112
Phòng thủ
52
Thể chất
98
Tốc độ 114
Tăng tốc 116
Dứt điểm 118
Lực sút 105
Sút xa 102
Chọn vị trí 117
Vô lê 109
Penalty 100
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 84
Chuyền dài 84
Đá phạt 90
Sút xoáy 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Khéo léo 114
Thăng bằng 117
Phản ứng 112
Kèm người 46
Lấy bóng 52
Cắt bóng 46
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 104
Thể lực 105
Quyết đoán 74
Nhảy 100
Bình tĩnh 117
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2860
Sức mạnh 104
Tăng tốc 116
Tốc độ 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 118
Lực sút 105
Đánh đầu 100
Sút xa 102
Vô lê 109
Chọn vị trí 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro