Ronaldo
24
5
5

Ronaldo

ST 102

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
70

RB
75

CB
70

LB
75

LWB
77

RWB
77

CDM
75

LM
96

CM
89

RM
96

CAM
96

CF
98

LW
98

RW
98

ST
99

Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
90
Rê bóng
105
Phòng thủ
59
Thể chất
93
Tốc độ 108
Tăng tốc 107
Dứt điểm 107
Lực sút 100
Sút xa 96
Chọn vị trí 105
Vô lê 103
Penalty 99
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 89
Chuyền dài 92
Đá phạt 91
Sút xoáy 100
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Khéo léo 103
Thăng bằng 109
Phản ứng 101
Kèm người 54
Lấy bóng 57
Cắt bóng 57
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 100
Thể lực 94
Quyết đoán 76
Nhảy 95
Bình tĩnh 109
TM đổ người 19
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2813
Sức mạnh 100
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 108
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 107
Lực sút 100
Đánh đầu 99
Sút xa 96
Vô lê 103
Chọn vị trí 105
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro