Ronaldo
22
5
5

Ronaldo

ST 98

9

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 22/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
62

RB
68

CB
62

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
67

LM
91

CM
83

RM
91

CAM
92

CF
95

LW
94

RW
94

ST
95

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
82
Rê bóng
102
Phòng thủ
50
Thể chất
86
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 105
Lực sút 97
Sút xa 97
Chọn vị trí 98
Vô lê 95
Penalty 93
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 79
Chuyền dài 76
Đá phạt 83
Sút xoáy 77
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Khéo léo 98
Thăng bằng 101
Phản ứng 99
Kèm người 44
Lấy bóng 51
Cắt bóng 44
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 98
Thể lực 86
Quyết đoán 59
Nhảy 86
Bình tĩnh 98
TM đổ người 8
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2533
Sức mạnh 98
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Rê bóng 105
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 105
Lực sút 97
Đánh đầu 87
Sút xa 97
Vô lê 95
Chọn vị trí 98
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldo

Sự nghiệp CLB
2009 - 2011: Corinthians
2007 - 2008: Milano FC
2002 - 2007: Real Madrid
1997 - 2002: Lombardia FC
1996 - 1997: FC Barcelona
1994 - 1996: PSV
1993 - 1994: Cruzeiro