G. Bale
18
5
3

Gareth Bale

CF 93
LM 92
RM 92

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
78

RB
82

CB
78

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
89

CM
85

RM
89

CAM
89

CF
90

LW
90

RW
90

ST
89

Tốc độ
99
Sút
93
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
76
Thể chất
89
Tốc độ 98
Tăng tốc 102
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Sút xa 94
Chọn vị trí 92
Vô lê 79
Penalty 79
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 93
Chuyền dài 84
Đá phạt 88
Sút xoáy 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Khéo léo 92
Thăng bằng 80
Phản ứng 89
Kèm người 71
Lấy bóng 78
Cắt bóng 75
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 91
Thể lực 93
Quyết đoán 83
Nhảy 79
Bình tĩnh 83
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2604
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Đánh đầu 86
Sút xa 94
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 90
Phản ứng 89
Thể lực 93
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 95
Chuyền dài 84
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 90
Phản ứng 89
Thể lực 93
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 95
Chuyền dài 84
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 90
Phản ứng 89
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton